So sánh giữa Than hoạt tính Malaysia và Than hoạt tính Ấn Độ
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Than hoạt tính Malaysia | Than hoạt tính Ấn Độ |
|
||
Giá | 70.000₫ | 150.000₫ | |||
Khuyến mại | |||||
Công suất lọc | |||||
Nguồn nước |
|
|
|||
Hệ thống lõi lọc | |||||
Vị trí đặt | Tủ đứng | Tủ đứng | |||
Xuất xứ | |||||
Kích thước | 1,68-3,36 mm (mesh size 6-12); 2,36-4,76 mm (mesh size 4-8) | 1,68-3,36 mm (mesh size 6-12); 2,36-4,76 mm (mesh size 4-8) | |||
Điện năng tiêu thụ | |||||
Điện thế | |||||
pH | |||||
Điện năng tiêu thụ nóng | |||||
Điện năng tiêu thụ lạnh | |||||
Công suất nóng | |||||
Công suất ấm | |||||
Công suất lạnh |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Than hoạt tính Malaysia và Than hoạt tính Ấn Độ